🔍 Search: KHÔNG HƯ HAO
🌟 KHÔNG HƯ HAO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
성하다
☆
Tính từ
-
1
물건 등이 원래의 모습대로 멀쩡하다.
1 CÒN NGUYÊN VẸN, KHÔNG HƯ HAO, KHÔNG TỔN HẠI: Đồ vật... còn nguyên như hình dạng ban đầu. -
2
몸에 병이나 탈이 없다.
2 KHỎE MẠNH, LÀNH LẶN: Trong người không có bệnh hay khiếm khuyết.
-
1
물건 등이 원래의 모습대로 멀쩡하다.